Hoa

BS 60004: dây điện \*811111; dây điện cách ly bằng nhựa và ống dẫn bằng ống nhựa cho những đường điện cho tới và bao gồm 300/500 V, cho điện và ánh sáng.Các mẫu hàng chính là 68Y, 692Y, 693Y, 646664y, 64643Y.


BS X500-2-11: cáp điện (« 812); dây điện năng lượng thấp của mức độ phóng được ước tính cho tới và bao gồm 450/750 V(U0/U).Phần 2-11: Dây dẫn cho các ứng dụng chung

Độ cao 82; dây cáp có thể uốn dẻo với nhiệt chất ganCác mẫu hàng chính là HyoVV-F, H05VV-F.


BS X500-2-11: cáp điện \ 812; dây điện năng lượng thấp của những đường điện áp ước cho tới và bao gồm 450/750 V (U0/U).Phần 2-31: Dây cáp cho các ứng dụng chung, hiểu biết và hiểu biết nhiều điều về: hiểu biết, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểu, hiểuCác mẫu hàng chính là H05V-U, H05V-R, H07V-U, H07V-R

BS646:


Đặc trưng cho cáp điện giáp 600/1000v và 1900/3300v dây điện điện bọc thép có chất cách ly gan gan ống. Đặc trưng cho dây điện\ 8111;dây nóng được cách ly, dây thừng không giáp với điện từ 600/1 000 V, cho các thiết bị cố định.


Đặc trưng cho dây điện\ 8111;dây nóng được cách ly, dây thừng không giáp với điện từ 600/1 000 V, cho các thiết bị cố định. BS567: BJDZ Đặc trưng cho dây điện'89111;dây nóng được cách ly, dây thép bọc được gắn vào lớp áp suất của 600/1 000 V và 1 900/3 300 V cho các thiết bị cố định


Hoa