Dây thép bọc thép XLíp sức mạnh Mặt nạ

  • steel wire armoured power cable
  • steel wire armoured power cable (PVC insulated)
  • steel wire armoured power cable (XLPE insulated)
  • steel wire armoured power cable
  • steel wire armoured power cable (PVC insulated)
  • steel wire armoured power cable (XLPE insulated)

Dây thép được bọc thép cũng được biết như dây thép gai hay dây thép bọc thép.Không thể vận chuyển được cáp bọc thép bằng nhựa Dảo như CU/PC/SWA/PCgan 0.6/1KV và XLE cách ly như CU/XLPEE/SWA/Pbb 0.6/1KV theo tiêu chuẩn IEC600502,BS67 và AS/NZSs500.1.

Dây thép bọc thép có thể được thiết kế cho các hiệu ứng khác như LSZH, chất chống cháy và chống lửa theo yêu cầu của khách hàng.Những dây thép được bọc thép này thường được lắp ráp ở những nơi cần thiết để được chôn một lớp vải và ở đó nó cần bảo vệ kỹ thuật và chịu được lực kéo.


Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

Tham vọng điện phụ bằng dây thép

(

Cross-sectional Area (mm2)

No.&diameter of wire (N/mm)

Average overall diameter (mm)

Reference weight (kg/km)

Conductor Resistance (Ω/km)

20ºC Max

120

37/2.03

25.5

1555

0.153

150

37/2.25

27.3

1959

0.124

185

37/2.52

30.1

2403

0.0991

240

61/2.25

32.8

3012

0.0754

300

61/2.52

36.4

3762

0.0601

400

91/2.36

39.9

4739

0.0470

500

91/2.65

45.5

6045

0.0366

630

127/2.52

49.2

7393

0.0283

800

127/2.85

54.8

9355

0.0221

1000

127/3.20

60.5

11610

0.0176


Two-core to Four-core


Cross-sectional Area (mm2)

No.&diameter of wire (N/mm)

Average overall diameter (mm)

Reference weight (kg/km)

Conductor Resistance (Ω/km)

20ºC Max



2

3

4

2

3

4


1.5

1/1.38

12.5

13.0

13.8

311

336

379

12.10

2.5

1/1.78

13.5

14.1

14.9

361

398

455

7.41

4.0

7/0.85

16.1

16.3

18.1

547

576

713

4.61

6.0

7/1.04

17.4

17.8

19.7

649

704

867

3.08

10

7/1.35

18.8

20.6

22.5

826

2265

961

1.83

16

7/1.70

21.8

22.8

25.1

2362

1240

1526

1.15

25

10/1.83

20.1

23.3

25.5

1063

1530

1875

0.727

35

14/1.83

21.7

25.1

28.0

1310

1905

2380

0.524

50

19/1.83

24.8

27.5

31.1

1813

2404

3030

0.387

70

27/1.83

26.7

31.9

36.2

2282

3189

4233

0.268

95

37/1.83

30.4

35.6

40.3

2934

4255

5454

0.193

120

30/2.32

34.1

39.2

44.8

3803

5234

6784

0.153

150

37/2.32

37.4

42.5

50.0

4495

6162

8639

0.124

185

37/2.52

40.5

47.5

55.3

5330

7769

10029

0.0991

240

48/2.52

46.5

52.9

63.1

7101

9746

12893

0.0754

300

61/2.52

50.2

58.7

68.4

8513

11811

15656

0.0601

400

61/2.95

55.8

67.1

77.2

10966

16005

21053

0.0470


circular với dây dẫn đường'lt;='16mm2; hình với trưởng thành hình ngoái=' 25mm2



Description of Steel Wire Armoured XLTE

Độ nóng định giá: 90 o C

'826; Nhiệt độ phụ thuộc: 600/1000V

'826; C huẩn liên tục: GB/ T12706, IE C 60052, BS667 BSDZ H26; Mô hình: YJV BSDZ BSDZ\ 226; hình hàm dẫn đồng đốm hợp chất JDZ(

22226; dung thứ ch o cháy xém)


Ứng dụng kim loại dây thép chứa pin XOLTE

Để cung cấp dưới lọc trong sự bảo hiện vận động và bảo hiện năng lượng



Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

เทคนิคและการสนับสนุนการขาย

หากคุณมีคําถามใดๆโปรดติดต่อเรา เราจะพยายามอย่างดีที่สุดเพื่อช่วย

ประเภทอื่นๆของสายไฟและสายเคเบิล

ข่าวและบล็อก