64B 64B LSZH Flat Cores +Earth Cable

  • flexible flat cable
  • 6242B
  • 6243B
  • 6243B cable
  • flexible flat cable
  • 6242B
  • 6243B
  • 6243B cable

U/LSZH/LSZH là những dây điện được gọi là dây điện từ thiết lập nhiệt nhiệt đới và dây chuyền nhiệt dẻo cho điện điện và ánh sáng chập A/750V và có lượng khói và khí ăn mòn thấp khi bị tác động bởi lửa.

64B là dây nhiệt được cách ly và bọc bởi dây thừng, một lõi 64B, một sợi cáp hai-lõi 64B, một sợi cáp vuông-lõi 644-64B, với một dây dẫn viên bảo vệ mạch (CPC) 300/500V. Người dẫn đường dây đồng được bọc lại thuộc hạng 1 hay hạng 2.Tổng cỡ tối đa đã lên tới và bao gồm cả 16178;Chúng tôi cung cấp dây cáp theo BS721.


Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

64B 6843B LSZH Flat Cores +Earth Cable Parameter

AWG

No. of Cores x Nominal Cross Sectional Area

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Nominal overall dimensions

Circuit protective conductor

Nominal Weight

Minimum insulation resistance at 90 °C


# x mm²

mm

mm

lower limit

mm

upper limit mm

AWG

kg/km

MΩ·km

17

1 × 1.0

0.7

0.9

4.1 × 5.2

5.0 × 6.3

17

45

0.011

16

1 × 1.5

0.7

0.9

4.4 × 5.4

5.3 × 6.6

17

55

0.011

6242B

17

2 × 1.0

0.7

0.9

4.1 × 7.6

5.0 × 9.1

17

68

0.011

17(7/26)

2 × 1.0

0.7

0.9

4.2 × 7.8

5.1 × 9.4

17

73

0.011

16

2 × 1.5

0.7

0.9

4.4 × 8.1

5.3 × 9.7

17

85

0.011

16(7/24)

2 × 1.5

0.7

0.9

4.5 × 8.3

5.4 × 10.0

17

90

0.011

14

2 × 2.5

0.7

1.0

4.9 × 9.3

6.0 × 11.2

16

120

0.0092

14(7/22)

2 × 2.5

0.7

1.0

5.0 × 9.5

6.1 × 11.4

16

125

0.0084

12(7/20)

2 × 4

0.7

1.0

5.5 × 10.4

6.7 × 12.6

16

175

0.0070

10(7/18)

2 × 6

0.7

1.1

6.2 × 12.0

7.5 × 14.6

14

240

0.0059

8(7/16)

2 × 10

0.7

1.2

7.3 × 14.5

8.8 × 17.6

12(7/20)

390

0.0047

6(7/14)

2 × 16

0.7

1.3

8.4 × 17.0

10.1 × 20.5

10(7/18)

560

0.0039

6243B

17

3 × 1.0

0.7

0.9

4.1 × 10.0

5.1 × 12.1

17

91

0.011

16

3 × 1.5

0.7

0.9

4.4 × 10.7

5.3 × 12.9

17

115

0.011

14

3 × 2.5

0.7

1.0

4.9 × 12.0

6.0 × 14.6

17

170

0.0092

12(7/20)

3 × 4

0.7

1.0

5.5 × 14.0

6.7 × 16.9

16

196

0.0070

10(7/18)

3 × 6

0.7

1.1

6.2 × 16.2

7.5 × 19.5

14

291

0.0059

8(7/16)

3 × 10

0.7

1.2

7.3 × 19.5

8.8 × 23.6

12(7/20)

440

0.0047

6(7/14)

3 × 16

0.7

1.3

8.4 × 22.8

10.1 × 27.6

10(7/18)

670

0.0039



Mô tả Keywords

  • Cấp điện thử định: 300/500v

  • : 200tăng bao gồm cả tia

  • Max dịch nhỏ uốn cong: 15 x,

  • giờ hoạt động nhiệt độ.+5\ 1869;làC tới +90 1869;

  • là nhiệt độ mạch ngắn.+250\ 1867;

  • theo tiêu chuẩn chống lại lửa: IEC 60332.5025-2-1, IEC 600332.1


Ứng dụng 64B 64B 643B LSZH Flat Cores +Earth Cable

2-2-B dây LSZH được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện hay đèn nhà công nghiệp.Chúng thường được lắp vào máng và dây chằng hoặc có thể hiện lên trên bề mặt nếu được dùng làm cáp đất.Chúng là những lựa chọn tốt cho việc sử dụng trong các tòa nhà công cộng để giảm mối đe dọa cho sự sống và các thiết bị bị bị bị do khói và khói.Họ có thể cài đặt mìn và trói tay máy.


Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

เทคนิคและการสนับสนุนการขาย

หากคุณมีคําถามใดๆโปรดติดต่อเรา เราจะพยายามอย่างดีที่สุดเพื่อช่วย

ประเภทอื่นๆของสายไฟและสายเคเบิล

ข่าวและบล็อก