Điểm ảnh chụp chung ống dẫn H05V-K
Normal size | conductor diameter | Average insulation thickness | External diameter | Max resistance at 20 | Approx cable weigh |
coresxmm2 | mm | mm | mm | Ω/km | kg/km |
1x0.5 | 0.9 | 0.6 | 2.5 | 39 | 9 |
1x0.75 | 1.1 | 0.6 | 2.7 | 26 | 11 |
1x1 | 1.3 | 0.6 | 2.8 | 19.5 | 14 |
Mô tả hình cáp siêu nhân H05V-K
Trưởng tàu: lớp đồng loại thường được phủ nhận 5, loại BSdZ Có thể mềm dẻo Insulin: gan, TI1 chất lượng
Màu: H05V-K: trắng, vàng, xanh lá đen, cam, hồng, đỏ, xanh, nâu, xám, cam, hồng, đỏ, xanh dương, xanh lá
Chuẩn: BS N500-2-10
H07V-K: black, Blue, brown, grey, orange.
H07V-K: black, Blue, brown, grey, orange.
Ứng dụng của CUPS H05V-K Hình cáp siêu nhân
H05V-K: được dùng rộng rãi trên mặt đất hoặc cố định trong đường ống chỉ khi được dùng cho tín hiệu hay mạch điều khiển.Không được phép sử dụng trong nước.
H07V-K: được dùng rộng rãi trên mặt đất bên trên hay cố định trong đường ống hay trong các hệ thống đóng tương tự.Dây c áp là một phương tiện tốt để bảo vệ hệ thống ánh sáng và điều khiển điện áp lên 1000V trong C.a hay lên 750 V trong đường đất C.c.Không được phép sử dụng trong nước.