Thép Tap Armoured XLPE Điện tín (lõi 2-4)

  • xlpe armoured cable
  • xlpe 4 core cable
  • Steel tape armoured XLPE insulated power cable
  • Steel tape armoured XLPE cable
  • xlpe armoured cable
  • xlpe 4 core cable
  • Steel tape armoured XLPE insulated power cable
  • Steel tape armoured XLPE cable

Mày có thể cung cấp những điện thoại mạnh dụng màu dụng màu này được cung cấp những được có thể dùng được dùng tới được mặt băng thép củà... được biết nhừng dây thừng tònh khắp mạc mặc mặt băng.

Sợi dây bọc thép có thể được thiết kế cho một số hiệu ứng khác như LSZH, chất chống cháy và kháng cự hỏa hoạn theo cách dùng khác nhau.Dây bọc thép được bọc thép được chôn rộng dưới lòng đất và được đặt ở những nơi cần được bảo vệ kỹ càng và chịu được lực kéo.


Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

Thép Tap Armoured XLTE Pin Cable(lõi 2-4) Tham số

Cross-sectional Area (mm2)

No.& diameter of wire (N/mm)

Average overall diameter (mm)

Reference weight (kg/km)

Conductor Resistance(Ω/km) 

20ºC Max



2

3

4

2

3

4


1.5

1/1.38

13.0

13.5

14.2

259

286

321

12.10

2.5

1/1.78

13.8

14.3

15.2

302

337

386

7.41

4.0

7/0.85

16.2

16.9

18.1

415

469

546

4.61

6.0

7/1.04

17.2

18.0

19.3

487

560

662

3.08

10

7/1.35

19.2

20.1

21.7

639

752

902

1.83

16

7/1.70

21.0

22.3

24.1

812

997

1212

1.15

25

10/1.83

18.5

20.9

23.1

817

1120

1416

0.727

35

14/1.8

21.2

24.0

26.7

1081

1493

1906

0.524

50

19/1.83

23.9

27.2

30.3

1409

1964

2527

0.387

70

27/1.83

26.2

30.6

34.3

1840

2619

3400

0.268

95

37/1.83

29.9

34.6

40.8

2428

3477

4952

0.193

120

30/2.32

32.1

38.9

44.1

2980

4688

6064

0.153

150

37/2.32

36.6

42.3

48.2

3965

5619

7281

0.124

185

37/2.52

39.7

46.0

52.8

4725

6726

8767

0.0991

240

48/2.52

45.1

52.6

60.3

6054

8650

11249

0.0754

300

61/2.52

49.1

57.9

66.2

7406

10651

13907

0.0601

400

61/2.95

54.7

65.0

73.6

9709

14068

18365

0.0470


bao dây trộn trộn===16mm2;Đạo diễn hìnhcolor


Description of Steel Tap Armoured XLcẩn Comment

Độ nóng định giá: 90 o C

'826; Nhiệt độ phụ thuộc: 600/1000V

'826; C huẩn tham khả o Ý chuẩn: GB/T12706, IE C 600502 BSDZ'826; Mô hình: YJV

26;Độ ca o :


Ứng dụng kim loại băng thép bọc thép X Lchạp Dây điện (chứa 2-4)

• Thiết bị hoạt động ngầm trong dịch chuyển và phân phối điện

• Bảo vệ chống lại khiêu chiến máy móc


Hoa

Liên lạc

Get A Free Quote

เทคนิคและการสนับสนุนการขาย

หากคุณมีคําถามใดๆโปรดติดต่อเรา เราจะพยายามอย่างดีที่สุดเพื่อช่วย

ประเภทอื่นๆของสายไฟและสายเคเบิล

ข่าวและบล็อก